Đào sâu vào Mô hình PESTEL Và Cách Sử dụng trong Chiến lược Doanh nghiệp

Tháng Sáu 7, 2024

Trong thời đại công nghệ số phát triển mạnh mẽ, mô hình PESTEL đã trở thành một công cụ quan trọng giúp các doanh nghiệp phân tích sự tăng trưởng hay suy thoái của thị trường, từ đó đưa ra những chiến lược phù hợp. Vậy mô hình PESTEL là gì? Hãy cùng AZ Media tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!

1. Mô hình PESTEL là gì?

1.1 Khái niệm

Mô hình PESTEL là một trong những công cụ phân tích môi trường kinh doanh quan trọng và phổ biến, thường được các doanh nghiệp sử dụng để hiểu rõ hơn về các yếu tố bên ngoài có thể ảnh hưởng đến chiến lược và hoạt động của họ. Tên gọi “PESTEL” xuất phát từ 6 yếu tố chính mà mô hình này tập trung vào, bao gồm: Chính trị (Political), Kinh tế (Economic), Xã hội (Social), Công nghệ (Technological), Môi trường (Environmental), và Pháp lý (Legal).

Bằng cách áp dụng mô hình PESTEL này, các doanh nghiệp có thể tiến hành đánh giá chi tiết về các yếu tố này và nhận biết các cơ hội và thách thức tiềm ẩn. Việc hiểu rõ về các yếu tố này không chỉ giúp họ tạo ra các quyết định chiến lược chính xác hơn mà còn giúp họ xác định những cơ hội phát triển mới và đối mặt với những rủi ro có thể phát sinh từ môi trường xung quanh.

Tóm lại, mô hình PESTEL không chỉ là một công cụ phân tích môi trường mà còn là một bước quan trọng trong quá trình lập kế hoạch chiến lược và định hình tương lai của doanh nghiệp, đồng thời giúp họ duy trì sự thành công và ổn định trong môi trường kinh doanh đầy biến động.

Mô hình PESTEL
Mô hình PESTEL (Nguồn: Vietnix.vn)

1.2 Nguồn gốc của mô hình PESTEL

Vào năm 1967, giáo sư Francis Aguilar từ Đại học Harvard đã đặt nền móng cho một khung phân tích môi trường kinh doanh được biết đến với tên gọi là ETPS (Economic, Technical, Political, and Social), thông qua cuốn sách “Scanning the Business Environment”.

Mô hình ETPS ban đầu tập trung vào bốn yếu tố chính: Kinh tế, Kỹ thuật, Chính trị, và Xã hội. Tuy nhiên, qua thời gian, sự phát triển và điều chỉnh liên tục, mô hình này đã trải qua một quá trình hoàn thiện và mở rộng.

Dần dần, sự nhận thức về tầm quan trọng của các yếu tố Môi trường và Pháp lý trong việc ảnh hưởng đến môi trường kinh doanh đã được nhìn nhận rõ ràng hơn. Do đó, mô hình ETPS đã trở nên mạnh mẽ hơn khi tích hợp thêm các yếu tố này vào trong phân tích.

Kết quả là, từ mô hình ETPS đã xuất hiện một phiên bản cải tiến và mở rộng, được biết đến như mô hình PESTEL ngày nay. mô hình PESTEL này không chỉ bao gồm các yếu tố Kinh tế, Kỹ thuật, Chính trị, và Xã hội, mà còn bổ sung thêm hai yếu tố quan trọng là Môi trường và Pháp lý, tạo nên một công cụ phân tích môi trường kinh doanh toàn diện và hiệu quả hơn.

1.3 Ý nghĩa của mô hình PESTEL với doanh nghiệp

Mô hình PESTEL đóng vai trò quan trọng trong việc định hình chiến lược và quản trị kinh doanh toàn diện cho các doanh nghiệp. Cụ thể:

  • Lập kế hoạch kinh doanh phù hợp với biến động thị trường: Trong một môi trường kinh doanh luôn biến đổi và cạnh tranh gay gắt, việc áp dụng mô hình PESTEL giúp doanh nghiệp nhận diện và thích ứng với những biến động này. Đồng thời, mô hình PESTEL cung cấp cơ sở cho việc lập kế hoạch kinh doanh linh hoạt và phù hợp với môi trường kinh doanh hiện tại và tương lai.
  • Xác định cơ hội và thách thức: Mô hình PESTEL giúp doanh nghiệp nhận biết cả cơ hội và thách thức đến từ các yếu tố bên ngoài như tình hình kinh tế, chính trị, xã hội, và môi trường. Nhờ đó, nhà quản trị có thể định hình và triển khai các kế hoạch hành động để tận dụng cơ hội hoặc giảm thiểu rủi ro.
  • Phát triển sản phẩm và dịch vụ: Mô hình PESTEL cung cấp thông tin chi tiết về môi trường hoạt động của doanh nghiệp, từ đó giúp họ đánh giá và phát triển sản phẩm và dịch vụ phù hợp nhất với nhu cầu và mong muốn của khách hàng mục tiêu.
  • Tối ưu hóa hiệu quả marketing: Bằng việc nghiên cứu và phân tích thị trường, mô hình PESTEL hỗ trợ doanh nghiệp trong việc thiết lập các chiến lược marketing hiệu quả. Nhờ đó, họ có thể đưa ra các quyết định đúng đắn về mục tiêu, thông điệp, và kênh truyền thông để tiếp cận và thu hút khách hàng mục tiêu một cách hiệu quả nhất.

2. Ưu, nhược điểm của mô hình PESTEL: 

Ưu, nhược điểm của mô hình PESTEL
Ưu, nhược điểm của mô hình PESTEL (Nguồn: www.researchgate.net)

2.1 Ưu điểm

Mô hình PESTEL có nhiều ưu điểm làm cho nó trở thành một công cụ phân tích môi trường kinh doanh được ưa chuộng trong các doanh nghiệp:

  • Dễ áp dụng: Không yêu cầu kiến thức chuyên sâu về kinh tế, luật pháp hoặc công nghệ, mô hình PESTEL là một công cụ dễ dàng để sử dụng trong môi trường doanh nghiệp.
  • Phạm vi phân tích rộng: Bao gồm 6 yếu tố chính, mô hình PESTEL bao quát nhiều khía cạnh của môi trường kinh doanh, giúp doanh nghiệp có cái nhìn tổng quan và toàn diện.
  • Hỗ trợ quyết định chính xác hơn: mô hình PESTEL giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về thị trường, hướng dẫn chiến lược và đánh giá cụ thể rủi ro và cơ hội, từ đó hỗ trợ quyết định chính xác hơn.
  • Sự chuẩn bị cho tương lai: Mô hình PESTEL không chỉ tập trung vào hiện tại mà còn dự báo tương lai, giúp doanh nghiệp chuẩn bị cho các tình huống và lập kế hoạch phù hợp.
  • Tăng tính cạnh tranh: Hiểu rõ hơn về thị trường, khách hàng, đối thủ cạnh tranh và các yếu tố khác, doanh nghiệp có thể phát triển sản phẩm và dịch vụ phù hợp, từ đó tăng tính cạnh tranh trên thị trường.

2.2 Nhược điểm

Mặc dù mô hình PESTEL mang lại thông tin quý báu, nhưng cũng tồn tại một số hạn chế:

  • Không đưa ra giải pháp cụ thể: Phân tích mô hình PESTEL thường không điều chỉnh giải pháp cụ thể để giải quyết các vấn đề. Thay vào đó, nó tập trung vào việc cung cấp thông tin và nhận diện các yếu tố ảnh hưởng.
  • Không phân biệt mức độ ảnh hưởng của yếu tố: mô hình PESTEL này không phân loại sự ảnh hưởng của từng yếu tố, không xác định được yếu tố nào quan trọng hơn yếu tố khác, điều này có thể làm mất đi sự ưu tiên hợp lý trong quá trình ra quyết định.
  • Dễ bị ảnh hưởng bởi quan điểm chủ quan: Phân tích mô hình PESTEL dễ dàng bị ảnh hưởng bởi quan điểm cá nhân của các quản lý và chuyên gia, từ đó có thể dẫn đến đánh giá không khách quan và thiếu tính nhất quán trong việc đánh giá tác động của các yếu tố.

3. Phân tích chi tiết 6 yếu tố cốt lõi trong mô hình PESTEL 

3.1 Political – Yếu tố Chính trị

Yếu tố Chính trị bao gồm các yếu tố như:

  • Hệ thống chính trị và thể chế chính quyền của quốc gia: Bao gồm cơ cấu chính trị, hệ thống chính phủ, và cơ chế quản lý công quyền.
  • Chính sách đầu tư và hỗ trợ doanh nghiệp: Bao gồm các biện pháp hỗ trợ như giảm thuế, hạ lãi suất vay ngân hàng, và cung cấp tài chính cho các hoạt động nghiên cứu công nghệ.
  • Chính sách thương mại quốc tế: Bao gồm các quy định và thỏa thuận về thương mại giữa các quốc gia, như thỏa thuận thương mại tự do hoặc các biện pháp bảo hộ thương mại.
  • Chính sách bảo vệ môi trường và tài nguyên: Bao gồm các biện pháp để bảo vệ môi trường, tài nguyên và khoáng sản, như quy định về bảo vệ môi trường và quản lý tài nguyên.

Ví dụ, một công ty phát triển ứng dụng di động cần phải tuân thủ các quy định của Chính phủ về bảo vệ dữ liệu cá nhân và quyền riêng tư của người dùng, điều này có thể bao gồm việc tuân thủ luật GDPR ở Liên minh châu Âu hoặc các quy định về bảo vệ dữ liệu tương tự ở các quốc gia khác.

3.2 Economic – Yếu tố Kinh tế

Economic – Yếu tố Kinh tế
Economic – Yếu tố Kinh tế (Nguồn: pinterest.com)

Yếu tố Kinh tế bao gồm các yếu tố như:

  • Tốc độ tăng trưởng kinh tế: Đây là mức độ tăng trưởng của GDP, tỷ lệ thất nghiệp, và các chỉ số kinh tế khác của quốc gia hoặc khu vực.
  • Tỷ giá hối đoái: Tỷ giá hối đoái quyết định giá trị của tiền tệ của một quốc gia so với tiền tệ của quốc gia khác, ảnh hưởng đến xuất nhập khẩu và các hoạt động kinh doanh quốc tế.
  • Chính sách tài khóa và bất động sản: Bao gồm chính sách về thuế, lãi suất, và chính sách về bất động sản, ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh và đầu tư.
  • Sự thay đổi trong hành vi tiêu dùng: Sự biến đổi trong mô hình tiêu dùng của người dân, bao gồm các thay đổi trong ưu tiên mua sắm và phong cách sống.
  • Biến động trong chuỗi cung ứng: Bao gồm các sự cố trong nguồn cung ứng, như sự không ổn định hoặc thiếu hụt nguyên liệu, ảnh hưởng đến sản xuất và giá cả của hàng hóa và dịch vụ.

Ví dụ, một công ty sản xuất điện thoại có thể phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ cùng ngành, cũng như với tốc độ đào thải nhanh chóng trong phân khúc thị trường, điều này có thể gây áp lực lên giá cả và lợi nhuận của công ty.

3.3 Social – Yếu tố Xã hội

Social – Yếu tố Xã hội
Social – Yếu tố Xã hội (Nguồn: pinterest.com)

Yếu tố Xã hội bao gồm các yếu tố văn hóa, xã hội và truyền thống của một quốc gia, có ảnh hưởng lớn đến sở thích và thói quen tiêu dùng của khách hàng. Các yếu tố này bao gồm:

  • Sự thay đổi trong thị hiếu và nhu cầu tiêu dùng: Sự biến đổi trong sở thích và nhu cầu lựa chọn sản phẩm hoặc dịch vụ của khách hàng, phản ánh xu hướng và thị hiếu mới trong xã hội.
  • Các yếu tố nhân khẩu học: Bao gồm tuổi tác, giới tính, trình độ học vấn, thu nhập, và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến quyết định mua sắm và tiêu dùng của cá nhân.
  • Các yếu tố liên quan đến tôn giáo: Bao gồm các giá trị, quan niệm, và thói quen tiêu dùng được ảnh hưởng bởi tôn giáo và truyền thống văn hóa ở mỗi địa phương hoặc vùng miền.

Ví dụ, trong những năm gần đây, sự phát triển của internet và công nghệ thông tin đã làm thay đổi cách mọi người mua sắm. Thay vì đến trực tiếp cửa hàng, người dân có xu hướng xem review trực tuyến và đặt mua các mặt hàng gia dụng trên các sàn thương mại điện tử nhiều hơn, phản ánh sự thay đổi trong thói quen tiêu dùng và sự phát triển của môi trường mua sắm trực tuyến.

3.4 Technological – Yếu tố Công nghệ

Yếu tố Công nghệ đề cập đến những tiến bộ trong lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, ảnh hưởng đến chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp. Cụ thể:

  • Công nghệ mới: Bao gồm các tiến bộ như trí tuệ nhân tạo (AI), Internet of Things (IoT) và thực tế ảo (VR), giúp doanh nghiệp phát triển sản phẩm mới và nâng cao trải nghiệm của khách hàng.
  • Các công cụ và máy móc kỹ thuật cao: Bao gồm các thiết bị sử dụng năng lượng tái tạo và các công nghệ tiên tiến khác, giúp doanh nghiệp cải thiện hiệu suất và giảm chi phí sản xuất.
  • Các công nghệ đối thủ sử dụng: Khi các đối thủ áp dụng các công nghệ mới, doanh nghiệp cần quan sát và theo dõi để đề xuất chính sách ứng phó và nâng cao khả năng cạnh tranh.

Ví dụ: Trong ngành du lịch, các dịch vụ đặt phòng khách sạn trực tuyến ngày càng phổ biến. Các khách sạn không cung cấp tính năng đặt phòng trực tuyến có thể bị bỏ lỡ cơ hội thu hút khách hàng và mất đi sự cạnh tranh trong thị trường hiện đại. Do đó, họ đang đối mặt với áp lực để cải thiện và áp dụng công nghệ mới vào dịch vụ của mình.

3.5 Environmental – Yếu tố Môi trường

Environmental – Yếu tố Môi trường
Environmental – Yếu tố Môi trường (Nguồn: Base.vn)

Yếu tố Môi trường bao gồm các vấn đề về môi trường sống và hệ sinh thái, có ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp. Cụ thể:

  • Biến đổi khí hậu: Biến đổi khí hậu có thể gây ra tác động tiêu cực đến nhiều khía cạnh của hoạt động sản xuất, như thiếu nguồn cung nguyên liệu, tăng chi phí vận hành, và gián đoạn kênh phân phối, dẫn đến giảm sút chất lượng sản phẩm và doanh thu thâm hụt.
  • Sử dụng tài nguyên và năng lượng hiệu quả: Việc sử dụng tài nguyên và năng lượng một cách có hiệu quả giúp doanh nghiệp giảm chi phí và hạn chế tác động đến môi trường. Sử dụng năng lượng sạch và tái chế tài nguyên là một số cách để doanh nghiệp hướng đến “công nghiệp xanh”.
  • Quy định và chính sách bảo vệ môi trường: Các quy định về xử lý chất thải, tiếng ồn, và bức xạ có thể ảnh hưởng đến quy trình sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp.

Ví dụ, nếu muốn hoạt động trong lĩnh vực công nghiệp nặng, công ty sẽ phải đầu tư vào hệ thống xử lý chất thải đảm bảo tiêu chuẩn và phải liên tục bảo trì, nâng cấp chúng để tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường trong quá trình hoạt động.

Yếu tố Pháp lý đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp là hợp pháp và tuân thủ các chuẩn mực đạo đức. Cụ thể, các quy định pháp lý bao gồm:

  • Luật bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và an toàn vệ sinh thực phẩm: Bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng và đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm là các yếu tố quan trọng trong hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực thực phẩm và đồ uống.
  • Luật bảo đảm an toàn và quyền lợi cho người lao động: Bảo vệ quyền lợi và an toàn cho người lao động đảm bảo môi trường làm việc công bằng và an toàn cho tất cả nhân viên của doanh nghiệp.
  • Quyền sở hữu trí tuệ: Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ như sở hữu bằng sáng chế hay tài sản trí tuệ khác giúp đảm bảo rằng công sức sáng tạo của doanh nghiệp được bảo vệ và không bị vi phạm.
  • Quy định về sự cạnh tranh: Các quy định về sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp đảm bảo rằng môi trường cạnh tranh là công bằng và không bị độc quyền hoặc thao túng.

Ví dụ, các doanh nghiệp trong lĩnh vực thực phẩm và đồ uống phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn vệ sinh thực phẩm và có các giấy phép và chứng chỉ cần thiết từ cơ quan chức năng.

Tóm lại, yếu tố Pháp lý đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp là hợp pháp và tuân thủ các chuẩn mực đạo đức, đồng thời bảo vệ quyền lợi của chính doanh nghiệp.

Liên hệ với AZ MEDIA ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí!

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Hotline: O968.825.O68

Fanpage: AZ Media Đà Nẵng

Email: azmedia.com.vn@gmail.com

Website: https://azmedia.com.vn/

Địa chỉ: 47 Mai Am, P. Thuận Phước, Q. Hải Châu, TP Đà Nẵng